Link tải 1 nghìn từ vựng tiếng Trung
⇒ Link tải Từ vựng tiếng Trung tại đây
Hệ thống 500 từ vựng tiếng Trung thông dụng đầu tiên
什麼 shén me (sấn mơ): cái gì, hả.
1/ 一下 yīxià: một t ý, thử xem, bỗng chốc
2/ 一些 yīxiē: một ít, một số, hơi, một chút
3/ 一个 yīgè: một c ái, một
4/ 一切 yīqiè: tất c ả, hết thảy, toàn bộ
5/ 一定 yīdìng: chính x ác, cần phải, nhất định
6/ 一样 yīyàng: giống nhau, c ũng thế
7/ 一直 yīzhí: thẳng, luôn luôn, liên tục
8/ 一起 yīqǐ: cùng nơi, cùng, tổng cộng
9/ 一点 yīdiǎn: một chút, một ít, chút xíu, chút ít
10/ 丈夫 zhàngfū: chồng
11/ 上帝 shàngdì: thượng đế, chúa trời
12/ 上面 shàngmiàn: bên trên, phía trên
13/ 下来 xiàlái: xuống, lại, tiếp
14/ 下去 xiàqù: xuống, đi xuống, tiếp nữa
15/ 下面 xiàmiàn: phía d ưới, bên dưới
16/ 不再 bù zài: không lặp lại , không có lần thứ hai
17/ 不同 bùtóng: không giống, không cùng
18/ 不好 bù hǎo: không tốt
19/ 不用 bùyòng: không cần
20/ 不管 bùguǎn: cho dù, b ất luận, mặc kệ, bỏ m ặc
21/ 不能 bùnéng: không th ể, không được
22/ 不行 bùxíng: không được
23/ 不要 bùyào: đừng, không được, chớ
24/ 不过 bùguò: cực k ỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng mà, có điều
25/ 不错 bùcuò: đúng, đúng vậy, không tệ
26/ 世界 shìjiè: thế gi ới, vũ trụ, trái đấ t
27/ 并且 bìngqiě: đồng thời, hơn nữa, vả lại
28/ 主意 zhǔyì: chủ ki ến , chủ định
29/ 之前 zhīqián: trước, trước khi (thời gian)
30/ 之后 zhīhòu: sau, sau khi
31/ 之间 zhī jiān: giữa
32/ 也许 yěxǔ: có lẽ, e rằng, biết đâu
33/ 了解 liǎojiě: hiểu r õ, biết rõ, hỏi thăm
34/ 事儿 shì er: sự việc
35/ 事实 shìshí: sự th ực
36/ 事情 shìqíng: sự vi ệc, sự tình
37/ 人们 rénmen: mọi người, người ta
38/ 人类 rénlèi: loài người, nhân loại
39/ 什么 shénme: cái gì, hả
40/ 今天 jīntiān: ngày h ôm nay, hôm nay, hiện tại, trướ c mắt
41/ 今晚 jīn wǎn: tối nay
42/ 介意 jièyì: để ý, để bụng, lưu tâ m
43/ 他们 tāmen: bọn họ
44/ 代表 dàibiǎo: đại biểu, đại diện
45/ 以前 yǐqián: trước đây, trước kia, ngày trước
46/ 以及 yǐjí: và, c ùng
47/ 以后 yǐhòu: sau đó, v ề sau, sau này
48/ 以为 yǐwéi: tin tưởng, cho r ằng
49/ 任何 rènhé: bất luận cái gì
50/ 任务 rènwù: nhiệm v ụ
51/ 休息 xiūxí: nghỉ ng ơi, nghỉ
52/ 伙计 huǒji: người cộthời gian, lúc, khi. cảm thấy, thấy rằng.ng tác, bạn cùng nghề, l àm thuê, người làm mướ n
53/ 但是 dànshì: nhưng, mà
54/ 作为 zuòwéi: hành vi, làm được, với tư cá ch
55/ 你们 nǐmen: các bạn
56/ 来自 láizì: đến t ừ
57/ 来说 lái shuō: …mà nói
58/ 保持 bǎochí: duy trì, g ìn giữ
59/ 保证 bǎozhèng: bảo đảm
60/ 保护 bǎohù: bảo h ộ, bảo vệ
61/ 信任 xìnrèn: tín nhiệm
62/ 信息 xìnxī: tin tức, th ông tin
63/ 个人 gèrén: cá nh ân
64/ 做到 zuò dào: làm được
65/ 家伙 jiāhuo: cái thứ, thằng cha, cái con
66/ 伤害 shānghài: tổn thương, làm hại
67/ 兄弟 xiōngdì: huynh đệ, anh em
68/ 凶手 xiōngshǒu: hung thủ
69/ 先生 xiānshēng: thầy, ti ên sinh, chồng
70/ 儿子 érzi: con trai, người con
71/ 全部 quánbù: toàn b ộ
72/ 公司 gōngsī: công ty, hãng
73/ 其中 qízhōng: trong đó
74/ 其他 qítā: cái khác, khác
75/ 其实 qíshí: kì th ực, thực ra
76/ 再见 zàijiàn: tạm biệt, chào tạm biệt
77/ 冷静 lěngjìng: vắng vẻ, yên tĩnh, bình tĩnh
78/ 出来 chūlái: đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra
79/ 出去 chūqù: ra, ra ngoài
80/ 出现 chūxiàn: xuất h ện, hiện ra
81/ 分钟 fēnzhōng: phút
82/ 别人 biérén: người khác, người ta
83/ 别的 bié de: cái khác
84/ 到底 dàodǐ: đến c ùng, rốt cuộc, tóm lại
85/ 到处 dàochù: khắp n ơi, mọi nơi, đâu đâ u
86/ 刚刚 gānggāng: vừa, mới
87/ 刚才 gāng cái: vừa nãy
88/ 加入 jiārù: gia nhập
89/ 加油 jiāyóu: cố l ên
90/ 努力 nǔlì: nỗ lực, cố gắng
91/ 博士 bóshì: tiến s ĩ
92/ 危险 wéixiǎn: nguy hiểm
93/ 即使 jíshǐ: cho dù, d ù cho
94/ 原因 yuányīn: nguyên nh ân
95/ 原谅 yuánliàng: tha thứ, b ỏ qua
96/ 参加 cānjiā: tham gia, tham dự
97/ 另外 lìngwài: ngoài ra
98/ 只是 zhǐshì: chỉ l à, chẳng qua là, chỉ, nhưng
99/ 只有 zhǐyǒu: chỉ có
100/ 只要 zhǐyào: chỉ c ần, miễn là
101/ 可以 kěyǐ: có th ể
102/ 可爱 kě’ài: đáng yêu
103/ 可怜 kělián: đáng thương
104/ 可是 kěshì: nhưng, thế nhưng, thật là
105/ 可能 kěnéng: có th ể, khả năng, chắc là
106/ 各位 gèwèi: các v ị
107/ 同意 tóngyì: đồng ý, đồng tình
108/ 名字 míngzì: tên (người, sự vật)
109/ 否则 fǒuzé: bằng kh ông, nếu không
110/ 告诉 gàosu: nói với, tố cáo, tố giác
111/ 咖啡 kāfēi: cà ph ê
112/ 咱们 zánmen: chúng ta
113/ 哥哥 gēgē: anh trai
114/ 哪儿 nǎr: chỗ nào, đâu
115/ 哪里 nǎlǐ: đâu, n ơi nảo, đâu có, đâ u ph ải
116/ 唯一 wéiyī: duy nhất
117/ 问题 wèntí: vấn đề, câu hỏi
118/ 喜欢 xǐhuan: thích, vui mừng
119/ 回来 huílái: trở v ề, quay về
120/ 回到 huí dào: về đến
121/ 回去 huíqù: trở về, đi về
122/ 回家 huí jiā: về nh à
123/ 回答 huídá: trả l ời, giải đáp
124/ 因为 yīnwèi: bởi v ì, bởi rằng
125/ 国家 guójiā: quốc gia, đất nước
126/ 地方 dìfāng: địa phương, bản xứ, vùng, miề n
127/ 坚持 jiānchí: kiên trì
128/ 报告 bàogào: báo c áo, bản báo cáo, phát biểu
129/ 外面 wàimiàn: phía ngoài, bên ngoài
130/ 多久 duōjiǔ: bao lâu
131/ 多少 duōshǎo: nhiều ít, bao nhiêu, mấy
132/ 大学 dàxué: đại h ọc
133/ 大家 dàjiā: cả nh à, mọi người
134/ 大概 dàgài: khoảng, ch ừng
135/ 太太 tàitài: bà l ớn, bà chủ, bà xã , b à nhà
136/ 夫人 fūrén: phu nhân
137/ 失去 shīqù: mất, chết
138/ 奇怪 qíguài: kì l ạ, kì quái
139/ 女人 nǚrén: phụ n ữ, đàn bà (người trưởng thành)
140/ 女儿 nǚ’ér: con gái
141/ 女士 nǚshì: nữ s ĩ, bà, phu nhân (ngoại giao)
142/ 女孩 nǚhái: cô g ái
143/ 她们 tāmen: họ, bọn họ
144/ 好像 hǎoxiàng: hình nh ư, na ná, giống như
145/ 好好 hǎohǎo: vui sướng , tốt đẹp
146/ 如何 rúhé: làm sao, như thế nào, ra sao
147/ 如果 rúguǒ: nếu
148/ 如此 rúcǐ: như th ế, như vậy
149/ 妻子 qīzi: vợ
150/ 姑娘 gūniang: cô nương
151/ 婚礼 hūnlǐ: hôn l ễ
152/ 妈妈 māmā: mẹ, m á, u, bầm, bà già
153/ 存在 cúnzài: tồn t ại
154/ 孩子 háizi: trẻ con, con cái
155/ 学校 xuéxiào: trường học
156/ 它们 tāmen: bọn họ, chúng nó
157/ 安全 ānquán: an toàn
158/ 安排 ānpái: sắp x ếp, bố trí, trình bày
159/ 完全 wánquán: đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn
160/ 完成 wánchéng: hoàn th ành
161/ 完美 wánměi: hoàn m ỹ
162/ 害怕 hàipà: sợ h ãi, sợ sệt
163/ 家庭 jiātíng: gia đình
164/ 家里 jiāli: trong nhà
165/ 容易 róngyì: dễ d àng, dễ
166/ 实在 shízài: chân thực, quả thực, thực ra
167/ 宝贝 bǎobèi: bảo b ối, cục cưng, của báu
168/ 对于 duìwū: về, đối với
169/ 小姐 xiǎojiě: tiểu th ư, cô
170/ 小子 xiǎozi: người trẻ tuổi, con trai, thằng
171/ 小孩 xiǎohái: trẻ em
172/ 小心 xiǎoxīn: cẩn th ận
173/ 小时 xiǎoshí: tiếng đồng hồ, giờ
174/ 就是 jiùshì: nhất định, đúng, dù cho
175/ 屁股 pìgu: mông, đít
176/ 尸体 shītǐ: thi thể, x ác chết
177/ 工作 gōngzuò: công việc, công tác
178/ 已经 yǐjīng: đã, r ồi
179/ 希望 xīwàng: mong muốn, hy v ọng, ước ao
180/ 带来 dài lái: đem lại
181/ 帮助 bāngzhù: giúp đỡ, viện trợ
182/ 帮忙 bāngmáng: giúp đỡ
183/ 年轻 niánqīng: tuổi tr ẻ, thanh niên
184/ 幸运 xìngyùn: vận may, dịp may
185/ 干吗 gànma: làm gì
186/ 建议 jiànyì: kiến nghị, đề xuất, sáng kiến
187/ 弟弟 dìdì: em trai
188/ 很多 hěnduō: rất nhiều
189/ 很快 hěn kuài: rất nhanh
190/ 律师 lǜshī: luật s ư
191/ 后面 hòumiàn: phía sau, đằng sau
192/ 得到 dédào: đạt được, nhận được
193/ 从来 cónglái: chưa h ề, từ trước tới nay
194/ 从没 cóng méi: chưa bao giờ, không bao giờ
195/ 必要 bìyào: cần thiết, thiết yếu
196/ 必须 bìxū: nhất định phải, nhất thiết phải
197/ 忘记 wàngjì: quên
198/ 快乐 kuàilè: vui vẻ
199/ 怎样 zěnyàng: thế nào, ra sao
200/ 怎么 zěnme: thế nào, sao, như thế
201/ 情况 qíngkuàng: tình hình, tình huống
202/ 想像 xiǎngxiàng: tưởng t ượng
203/ 想到 xiǎngdào: nghĩ đến
204/ 想想 xiǎng xiǎng: nghĩ
205/ 想法 xiǎngfǎ: cách ngh ĩ, ý nghĩ
206/ 意思 yìsi: ý, ý nghĩa
207/ 意义 yìyì: ý nghĩa
208/ 感到 gǎndào: cảm th ấy, thấy
209/ 感觉 gǎnjué: cảm gi ác, cảm thấy, cho rằng
210/ 感谢 gǎnxiè: cảm t ạ, cảm ơn
211/ 应该 yīnggāi: nên, cần phải
212/ 成功 chénggōng: thành c ông
213/ 成为 chéngwéi: trở th ành, biến thành
214/ 我们 wǒmen: chúng tôi
215/ 或者 huòzhě: có l ẽ, hoặc, hoặc là
216/ 或许 huòxǔ: có thể, có lẽ, hay là
217/ 房子 fángzi: nhà, cái nhà
218/ 房间 fángjiān: phòng, gian phòng
219/ 所以 suǒyǐ: cho nên, sở dĩ, nguyên cớ
220/ 所有 suǒyǒu: sở hữu, tất cả, toàn bộ
221/ 手机 shǒujī: Đi ện thoại di động
222/ 手术 shǒushù: phẫu thu ật
223/ 打算 dǎsuàn: dự định, dự kiến
224/ 打开 dǎkāi: mở ra
225/ 找到 zhǎodào: tìm th ấy
226/ 承认 chéngrèn: thừa nhận
227/ 抓住 zhuā zhù: bắt được , túm được
228/ 投票 tóupiào: bỏ phiếu
229/ 抱歉 bàoqiàn: không phải, ân hận, có lỗi
230/ 拜托 bàituō: xin nhờ, k ính nhờ
231/ 接受 jiēshòu: tiếp nhận , tiếp thu, nhận
232/ 控制 kòngzhì: khống chế
233/ 撒谎 sāhuǎng: nói d ối, bịa đặt
234/ 拥有 yǒngyǒu: có
235/ 担心 dānxīn: lo lắng, kh ông yên tâm, lo âu
236/ 支持 zhīchí: ủng h ộ
237/ 收到 shōu dào: nhận được
238/ 改变 gǎibiàn: thay đổi, s ửa đổi
239/ 放弃 fàngqì: bỏ cu ộc, từ bỏ
240/ 放松 fàngsōng: thả l ỏng, buông lỏng, lơ là
241/ 政府 zhèngfǔ: chính phủ
242/ 故事 gùshì: câu chuyện
243/ 整个 zhěnggè: toàn b ộ, tất cả, cả thay
244/ 新闻 xīnwén: tin tức th ời sự, việc mới xả y ra
245/ 方式 fāngshì: phương thức, cách thức, kiểu
246/ 方法 fāngfǎ: phương pháp, cách làm
247/ 早上 zǎoshang: buổi sáng
248/ 明天 míngtiān: ngày mai, mai đây
249/ 明白 míngbái: rõ r àng, công khai, hiểu biết
250/ 星期 xīngqí: tuần l ễ, ngày thứ, chủ nhật (gọi tắt)
251/ 昨天 zuótiān: hôm qua
252/ 昨晚 zuó wǎn: tối h ôm qua
253/ 是否 shìfǒu: phải chăng, hay không
254/ 是的 shì de: tựa như, giống như
255/ 时候 shíhou: thời gian, lúc, khi
256/ 时间 shíjiān: thời gian, khoảng thời gian
257/ 晚上 wǎnshàng: buổi t ối, ban đêm
258/ 晚安 wǎn’ān: ngủ ngon
259/ 曾经 céngjīng: trải qua, đã trải
260/ 最后 zuì hòu: cuối c ùng, sau cùng
261/ 最近 zuìjìn: dạo n ày, gần đây
262/ 有些 yǒuxiē: có m ột số, một ít,và i ph ần
263/ 有人 yǒurén: có ng ười, có ai…
264/ 有趣 yǒuqù: có h ứng
265/ 有关 yǒuguān: liên quan, h ữu quan
266/ 有点 yǒudiǎn: có chút
267/ 朋友 péngyǒu: bạn b è, bằng hữu
268/ 未来 wèilái: mai sau, sau này, t ương lai
269/ 本来 běnlái: ban đầu, tr ước đây, lẽ ra, đáng lẽ
270/ 东西 dōngxi: đông tây, đồ vật
271/ 根本 gēnběn: căn b ản, chủ yếu, trước giờ
272/ 案子 ànzi: bàn, bàn dài, vụ á n, án kiện
273/ 极了 jíle: rất, cực
274/ 样子 yàngzi: hình dáng, dáng vẻ
275/ 机会 jīhuì: cơ h ội, dịp, thời cơ
276/ 检查 jiǎnchá: kiểm tra
277/ 欢迎 huānyíng: hoan nghênh, ch ào mừng
278/ 正在 zhèngzài: đang
279/ 正常 zhèngcháng: thường thường
280/ 武器 wǔqì: vũ kh í
281/ 死亡 sǐwáng: chết, t ử vong
282/ 母亲 mǔqīn: mẹ, m ẫu thân
283/ 每个 měi gè: mỗi c ái
284/ 每天 měitiān: mỗi ngày
285/ 比赛 bǐsài: thi đấu, đấu
286/ 比较 bǐjiào: tương đối
287/ 永远 yǒngyuǎn: vĩnh viễn, mãi mãi
288/ 决定 juédìng: quyết định
289/ 没有 méiyǒu: không có, không bằng, chưa
290/ 治疗 zhìliáo: trị li ệu, chữa trị
291/ 法官 fǎguān: quan tòa , t òa án
292/ 注意 zhùyì: chú ý
293/ 消息 xiāoxi: tin tức, thông tin
294/ 混蛋 húndàn: thằng khốn, khốn nạn
295/ 清楚 qīngchu: rõ ràng, tinh tường, hiểu rõ
296/ 准备 zhǔnbèi: chuẩn b ị, dự định
297/ 漂亮 piàoliang: đẹp, xinh xắn
298/ 为了 wèile: để, vì (biểu thị mục đích)
299/ 无法 wúfǎ: không còn cách nào
300/ 然后 ránhòu: sau đó, ti ếp đó
301/ 照片 zhàopiàn: bức ảnh, bức hình
302/ 照顾 zhàogù: chăm s óc
303/ 父母 fùmǔ: cha mẹ
304/ 父亲 fùqīn: phụ th ân, bố, cha, ba
305/ 爸爸 bàba: bố, cha, ông già
306/ 特别 tèbié: đặc biệt
307/ 犯罪 fànzuì: phạm t ội , phạm lỗi
308/ 玩笑 wánxiào: đùa
309/ 现在 xiànzài: bây giờ
310/ 现场 xiànchǎng: hiện tr ường
311/ 理由 lǐyóu: lý do
312/ 理解 lǐjiě: hiểu bi ết
313/ 甚至 shènzhì: thậm chí
314/ 生命 shēngmìng: sinh mệnh, m ạng sống
315/ 生意 shēngyì: buôn b án, làm ăn, sức số ng, n ảy nở
316/ 生日 shēngrì: sinh nhật , ng ày sinh
317/ 生气 shēngqì: tức giận, giận dỗi
318/ 生活 shēnghuó: đời s ống, cuộc sống, sinh hoạt
319/ 男人 nánrén: đàn ông, nam nhân
320/ 男孩 nánhái: con trai
321/ 留下 liú xià: lưu l ại
322/ 当时 dāngshí: lúc đó, khi đó, lập tức, ngay
323/ 当然 dāngrán: đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên
324/ 病人 bìngrén: người b ệnh
325/ 痛苦 tòngkǔ: đau khổ, thống khổ
326/ 疯狂 fēngkuáng: đi ên rồ
327/ 发现 fāxiàn: phát hiện, tìm ra, phát giác
328/ 发生 fāshēng: sinh ra, xảy ra, s ản sinh
329/ 发誓 fāshì: thề, l ời thề, xin thề
330/ 白痴 báichī: ngớ ng ẩn, thằng ngốc
331/ 的确 díquè: đích thực
332/ 监狱 jiānyù: nhà t ù, nhà giam, nhà lao
333/ 目标 mùbiāo: mục ti êu
334/ 直到 zhídào: mãi đến, cho đến, tận đến
335/ 直接 zhíjiē: trực tiếp
336/ 相信 xiāngxìn: tin tưởng, tin
337/ 看来 kàn lái: xem ra
338/ 看到 kàn dào: nhìn thấy
339/ 看看 kàn kàn: xem xét, xem
340/ 看见 kànjiàn: thấy, trông thấy, nhìn thấy
341/ 真是 zhēnshi: rõ là, thật là (không hài lòng)
342/ 真正 zhēnzhèng: chân ch ính
343/ 真的 zhēn de: thật mà
344/ 眼睛 yǎnjīng: đôi m ắt
345/ 睡觉 shuìjiào: ngủ
346/ 知道 zhīdào: biết, hiểu, rõ
347/ 确定 quèdìng: xác định, khẳng định
348/ 确实 quèshí: xác thực, chính xác
349/ 礼物 lǐwù: món qu à, quà
350/ 秘密 mìmì: bí m ật
351/ 突然 túrán: đột nhiên
352/ 第一 dì yī: thứ nh ất, hạng nhất, quan trọng nhất
353/ 第二 dì èr: thứ hai (chỉ số thứ tự)
354/ 等等 děng děng: vânvân, chờ mộ t chút
355/ 节目 jiémù: tiết m ục, chương trình
356/ 简单 jiǎndān: đơn gi ản
357/ 简直 jiǎnzhí: quả l à, tưởng chừng, dứt khoát
358/ 精神 jīngshén: tinh thần
359/ 糟糕 zāogāo: hỏng bét, gay go
360/ 系统 xìtǒng: hệ th ống
361/ 约会 yuēhuì: hẹn h ò, hẹn gặp
362/ 纽约 niǔyuē: New York (Mỹ)
363/ 终于 zhōngyú: cuối cùng
364/ 组织 zǔzhī: tổ ch ức
365/ 结婚 jiéhūn: kết h ôn
366/ 结束 jiéshù: kết thúc, chấm dứt
367/ 结果 jiéguǒ: kết quả
368/ 绝对 juéduì: tuyệt đối
369/ 经历 jīnglì: từng trải, trải qua, những việc trả i qua
370/ 紧张 jǐnzhāng: lo lắng, h ồi hộp
371/ 总是 zǒng shì: luôn lu ôn , lúc nào cũng
372/ 总统 zǒngtǒng: tổng thống
373/ 继续 jìxù: tiếp t ục
374/ 继续 jìxù: tiếp tục, kéo dài, kế thừa, tiếp nối
375/ 美元 měiyuán: đô la mỹ
376/ 美国 měiguó: nước M ỹ
377/ 老兄 lǎoxiōng: anh bạn, ông anh
378/ 老师 lǎoshī: giáo vi ên
379/ 考虑 kǎolǜ: suy nghĩ, suy xét, cân nhắc
380/ 而且 érqiě: mà c òn, với
381/ 而已 éryǐ: mà th ôi
382/ 联系 liánxì: liên hệ
383/ 聪明 cōngmíng: thông minh
384/ 声音 shēngyīn: âm thanh, tiếng động
385/ 听到 tīngdào: nghe được
386/ 听说 tīng shuō: nghe nói
387/ 肯定 kěndìng: khẳng định, quả quyết, chắc chắn
388/ 能力 nénglì: năng lực, khả năng
389/ 能够 nénggòu: đủ
390/ 自己 zìjǐ: tự m ình, mình
391/ 自由 zìyóu: tự do
392/ 至少 zhìshǎo: chí ít, ít nhất
393/ 兴趣 xìngqù: hứng thú, thích thú
394/ 处理 chǔlǐ: xử l í, giải quyết
395/ 行动 xíngdòng: hành động
396/ 行为 xíngwéi: hành vi
397/ 衣服 yīfú: quần áo, trang phục
398/ 表演 biǎoyǎn: biểu diễn
399/ 表现 biǎoxiàn: thể hi ện, tỏ ra
Hệ thống 100 từ vựng tiếng Trung thông dụng tiếp theo
400/ 里面 lǐmiàn: bên trong, trong
401/ 要求 yāoqiú: yêu c ầu
402/ 见到 jiàn dào: nhìn thấy, gặp mặt
403/ 亲爱 qīn’ài: thân ái, thân thiết, thương yêu
404/ 觉得 juéde: cảm thấy, thấy rằng
405/ 解决 jiějué: giải quyết
406/ 解释 jiěshì: giải thích
407/ 计划 jìhuá: kế ho ạch, lập kế hoạch
408/ 讨厌 tǎoyàn: đáng gh ét
409/ 记住 jì zhù: ghi nhớ
410/ 记得 jìde: nhớ, nhớ lại, còn nhớ
411/ 记录 jìlù: ghi lại , ghi ch ép
412/ 试试 shì shì: thử
413/ 该死 gāisǐ: đáng chết, chết tiệt
414/ 认为 rènwéi: cho rằng, cho l à
415/ 认识 rènshi: nhận biết, biết, nhận thức
416/ 说话 shuōhuà: nói chuyện, trò chuyện, lời nói
417/ 调查 diàochá: đi ều tra
418/ 谈谈 tán tán: bàn v ề, thảo luận
419/ 谋杀 móushā: mưu s át
420/ 谢谢 xièxiè: cám ơn
421/ 证据 zhèngjù: chứng cứ, bằng chứng
422/ 证明 zhèngmíng: chứng minh
423/ 警察 jǐngchá: cảnh s át
424/ 变成 biànchéng: biến th ành, trở thành
425/ 负责 fùzé: phụ tr ách
426/ 起来 qǐlái: đứng d ậy, nổi dậy, vùng lên
427/ 跳舞 tiàowǔ: nhảy múa
428/ 身上 shēnshang: trên cơ thể, trên người
429/ 身边 shēnbiān: bên c ạnh, bên mình
430/ 身体 shēntǐ: thân thể, cơ thể
431/ 办法 bànfǎ: cách, biện pháp
432/ 这些 zhèxiē: những …này
433/ 这个 zhè ge: cái này, việc này
434/ 这儿 zhèr: ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ
435/ 这样 zhèyàng: như v ậy, thế này
436/ 这次 zhècì: lần n ày
437/ 这种 zhè zhǒng: kiểu n ày, loại này
438/ 这里 zhèlǐ: ở đây
439/ 这边 zhè biān: bên n ày
440/ 这么 zhème: như thế, như vậy, thế này
441/ 通过 tōngguò: thông qua
442/ 进来 jìnlái: gần đây, vừa qua
443/ 进入 jìnrù: tiến v ào, bước vào, đi và o
444/ 进去 jìnqù: vào (từ ngoài vào trong)
445/ 进行 jìnxíng: tiến h ành
446/ 遇到 yù dào: gặp phải, bắt gặp
447/ 游戏 yóuxì: trò ch ơi
448/ 过来 guòlái: đủ, quá, đến, qua đây
449/ 过去 guòqù: đã qua, đi qua
450/ 道歉 dàoqiàn: nhận l ỗi, chịu lỗi
451/ 选手 xuǎnshǒu: tuyển thủ, thí sinh
452/ 选择 xuǎnzé: lựa ch ọn, tuyển chọn
453/ 还是 háishì: vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc
454/ 还有 hái yǒu: vẫn c òn
455/ 还要 hái yào: còn muốn, vẫn muốn
456/ 那些 nàxiē: những…ấy, nhữngđó, nhữngkia
457/ 那个 nàgè: cái đó, việc ấy, ấy…
458/ 那儿 nàr: chỗ ấy, nơi ấy, lú c ấy, bây giờ
459/ 那天 nèitiān: hôm đó
460/ 那时 nà shí: lúc đó, khi đó
461/ 那样 nàyàng: như v ậy, như thế
462/ 那种 nà zhǒng: loại đó
463/ 那里 nàlǐ: chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy
464/ 那边 nà biān: bên kia, bên ấy
465/ 那么 nàme: như thế
466/ 部分 bùfèn: bộ ph ận
467/ 医生 yīshēng: bác sĩ, thầy thuốc
468/ 医院 yīyuàn: bệnh viện
469/ 重新 chóngxīn: lại l ần nữa, làm lại từ đầu
470/ 重要 zhòngyào: trọng yếu, quan trọng
471/ 错误 cuòwù: sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc
472/ 钥匙 yàoshi: chìa khóa
473/ 长官 zhǎngguān: quan trên, quan l ớn
474/ 开始 kāishǐ: bắt đầu, lúc đầu
475/ 开心 kāixīn: vui vẻ
476/ 开枪 kāi qiāng: mở súng
477/ 关系 guānxì: quan hệ, li ên quan đến
478/ 关心 guānxīn: quan tâm
479/ 关于 guānyú: về…
480/ 阻止 zǔzhǐ: ngăn trở, ngăn cản
481/ 除了 chúle: ngoài ra, trừ ra
482/ 除非 chúfēi: trừ khi,ngoài ra
483/ 随便 suíbiàn: tùy tiện, tùy, tùy ý, bấ t cứ
484/ 虽然 suīrán: mặc d ù
485/ 离开 líkāi: rời khỏi, tách khỏi, ly khai
486/ 难道 nándào: thảo n ào, lẽ nào
487/ 电影 diànyǐng: đi ện ảnh, phim
488/ 电视 diànshì: ti vi, vô tuy ến
489/ 电话 diànhuà: máy điện thoại, điện thoại
490/ 需要 xūyào: cần, yêu cầu
491/ 非常 fēicháng: bất thường, rất, vô cùng
492/ 音乐 yīnyuè: âm nhạc
493/ 头发 tóufà: tóc
494/ 愿意 yuànyì: vui lòng, b ằng lòng, hy vọng
495/ 显然 xiǎnrán: hiển nhi ên
496/ 飞机 fēijī: máy bay, phi cơ
497/ 首先 shǒuxiān: đầu ti ên
498/ 马上 mǎshàng: lập t ức, tức khắc
499/ 高兴 gāoxìng: vui vẻ, vui m ừng, phấn chấn, thích
500/ 麻烦 máfan: phiền phức, rắc rối
sau, 如何bọn họ.
Nắm được 500 từ vựng trên đồng nghĩa với việc bạn đang ở trình độ HSK2. Tiếp tục nắm vững 500 từ vựng tiếp theo bạn sẽ tương đương với trình độ HSK3.Hệ thống 500 từ vựng tiếng Trung thông dụng tiếp theo
STT |
Tiếng Trung |
Pinyin |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
阿姨 |
Āyí |
Dì |
2 |
啊 |
a |
thán từ thể hiện sự phát hiện giống "a" trong tiếng Việt |
3 |
矮 |
ǎi |
thấp |
4 |
爱 |
ài |
Yêu |
5 |
爱好 |
àihào |
Sở thích |
6 |
爱情 |
àiqíng |
tình yêu |
7 |
安静 |
ānjìng |
Im lặng |
8 |
暗 |
àn |
tối tăm |
9 |
按时 |
ànshí |
đúng giờ |
10 |
按照 |
ànzhào |
dựa theo |
11 |
八 |
bā |
Tám |
12 |
把 |
bǎ |
lượng từ / cầm nắm |
13 |
吧 |
ba |
thán từ |
14 |
白 |
bái |
Trắng |
15 |
杯子 |
bēizi |
Tách |
16 |
百 |
bǎi |
Trăm |
17 |
班 |
bān |
lớp học |
18 |
搬 |
bān |
Di chuyển |
19 |
倍 |
bèi |
Times |
20 |
半 |
bàn |
Một nửa |
21 |
被 |
bèi |
may chăn |
22 |
本 |
běn |
Sách |
23 |
办公室 |
bàngōngshì |
văn phòng |
24 |
笨 |
bèn |
lừa gạt |
25 |
鼻子 |
bízi |
mũi |
26 |
包 |
bāo |
Túi |
27 |
包括 |
bāokuò |
bao gồm |
28 |
饱 |
bǎo |
Đầy |
29 |
笔记本 |
bǐjìběn |
Sổ tay |
30 |
抱 |
bào |
ôm |
31 |
毕业 |
bìyè |
Tốt nghiệp |
32 |
遍 |
biàn |
trên tất cả |
33 |
报道 |
bàodào |
Báo cáo |
34 |
变化 |
biànhuà |
Đa dạng |
35 |
报名 |
bàomíng |
Đăng ký |
36 |
标准 |
biāozhǔn |
Tiêu chuẩn |
37 |
报纸 |
bàozhǐ |
báo chí |
38 |
表达 |
biǎodá |
Thể hiện |
39 |
表格 |
biǎogé |
tờ giấy |
40 |
猜 |
cāi |
Đoán xem: V |
41 |
表示 |
biǎoshì |
Thể hiện |
42 |
才 |
cái |
tài năng |
43 |
成绩 |
chéngjī |
thành tích |
44 |
材料 |
cáiliào |
Vật tư |
45 |
成熟 |
chéngshú |
Trưởng thành |
46 |
表扬 |
biǎoyáng |
Khen |
47 |
菜 |
cài |
rau |
48 |
别 |
bié |
đừng |
49 |
菜单 |
càidān |
thực đơn |
50 |
诚实 |
chéngshí |
thật thà |
51 |
参观 |
cānguān |
chuyến thăm |
52 |
城市 |
chéngshì |
Thành phố |
53 |
宾馆 |
bīnguǎn |
Khách sạn |
54 |
乘坐 |
chéngzuò |
Điều khiển |
55 |
冰箱 |
bīngxiāng |
tủ lạnh |
56 |
草 |
cǎo |
Bãi cỏ |
57 |
吃 |
chī |
ăn |
58 |
饼干 |
bǐnggān |
bánh quy |
59 |
层 |
céng |
Sàn nhà |
60 |
吃惊 |
chījīng |
ngạc nhiên |
61 |
茶 |
chá |
Trà |
62 |
迟到 |
chídào |
đến muộn |
63 |
差 |
chà |
Sự khác biệt |
64 |
不但 |
bùdàn |
Không chỉ |
65 |
差不多 |
chàbùduō |
gần như |
66 |
抽烟 |
chōuyān |
hút thuốc |
67 |
尝 |
cháng |
Nếm |
68 |
出 |
chū |
ngoài |
69 |
不客气 |
bù kèqì |
Không có chi |
70 |
长 |
zhǎng |
Dài |
71 |
出差 |
chūchāi |
Đi công tác |
72 |
出发 |
chūfā |
Lên đường |
73 |
不得不 |
bùdé bù |
Phải |
74 |
长 江 |
chángjiāng |
Sông dài |
75 |
出生 |
chūshēng |
sinh ra |
76 |
场 |
chǎng |
Cánh đồng |
77 |
不仅 |
bùjǐn |
Không chỉ |
78 |
唱歌 |
chànggē |
Hát |
79 |
超过 |
chāoguò |
Quá |
80 |
厨房 |
chúfáng |
phòng bếp |
81 |
超市 |
chāoshì |
siêu thị |
82 |
吵 |
chǎo |
Cuộc tranh cãi |
83 |
穿 |
chuān |
Đưa vào |
84 |
擦 |
cā |
lau đi |
85 |
衬衫 |
chènshān |
áo sơ mi |
86 |
船 |
chuán |
chiếc phà |
87 |
传真 |
chuánzhēn |
Số fax |
88 |
打针 |
dǎzhēn |
tiêm thuốc |
89 |
窗户 |
chuānghù |
các cửa sổ |
90 |
大 |
dà |
To lớn |
91 |
春 |
chūn |
Mùa xuân |
92 |
得意 |
déyì |
Tự hào |
93 |
词典 |
cídiǎn |
Từ điển |
94 |
地 |
de |
đất |
95 |
词语 |
cíyǔ |
Từ |
96 |
大使馆 |
dàshǐ guǎn |
Đại sứ quán |
97 |
的 |
de |
của |
98 |
次 |
cì |
Hạng hai |
99 |
大约 |
dàyuē |
Về |
100 |
得 |
dé |
phải |
101 |
带 |
dài |
thắt lưng |
102 |
得 |
dé |
phải |
103 |
从 |
cóng |
từ |
104 |
走 |
zǒu |
đi |
105 |
住 |
zhù |
trực tiếp |
106 |
戴 |
dài |
Mặc |
107 |
灯 |
dēng |
nhẹ |
108 |
从来 |
cónglái |
Không bao giờ |
109 |
等 |
děng |
Đợi đã |
110 |
粗心 |
cūxīn |
Cẩu thả |
111 |
代替 |
dàitì |
thay thế |
112 |
等 |
děng |
Đợi đã |
113 |
错 |
cuò |
Sai lầm |
114 |
大夫 |
dàfū |
Bác sĩ |
115 |
低 |
dī |
Thấp |
116 |
底 |
dǐ |
chấm dứt |
117 |
蛋糕 |
dàngāo |
bánh ngọt |
118 |
答案 |
dá'àn |
Câu trả lời |
119 |
打扮 |
dǎbàn |
Ăn mặc đẹp lên |
120 |
当 |
dāng |
khi nào |
121 |
地球 |
dìqiú |
Trái đất |
122 |
打 电 话 |
dǎ diànhuà |
Gọi lên |
123 |
当地 |
dāngdì |
Địa phương |
124 |
地铁 |
dìtiě |
xe điện ngầm |
125 |
打篮球 |
dǎ lánqiú |
chơi bóng rổ |
126 |
地图 |
dìtú |
Bản đồ |
127 |
打扰 |
dǎrǎo |
quấy rầy |
128 |
地址 |
dìzhǐ |
địa chỉ |
129 |
打扫 |
dǎsǎo |
Dọn dẹp |
130 |
刀 |
dāo |
Dao |
131 |
导游 |
dǎoyóu |
Hướng dẫn viên du lịch |
132 |
点 |
diǎn |
điểm |
133 |
打印 |
dǎyìn |
In |
134 |
到 |
dào |
đến nơi |
135 |
电脑 |
diànnǎo |
máy vi tính |
136 |
打折 |
dǎzhé |
Hạ giá |
137 |
电梯 |
diàntī |
thang máy |
138 |
对不起 |
duìbùqǐ |
Xin lỗi |
139 |
发展 |
fāzhǎn |
đang phát triển |
140 |
对话 |
duìhuà |
Hội thoại |
141 |
法律 |
fǎlǜ |
pháp luật |
142 |
电子邮件 |
diànzǐ yóujiàn |
|
143 |
对面 |
duìmiàn |
đối nghịch |
144 |
翻译 |
fānyì |
giải thích |
145 |
掉 |
diào |
Thua |
146 |
顿 |
dùn |
tạm ngừng |
147 |
烦恼 |
fánnǎo |
Sự chịu khó |
148 |
多 |
duō |
nhiều |
149 |
反对 |
fǎnduì |
chống lại, phản đối |
150 |
丢 |
diū |
rời bỏ |
151 |
多么 |
duōme |
Làm sao |
152 |
反映 |
fǎnyìng |
Phản ánh |
153 |
冬 |
dōng |
mùa đông |
154 |
饭馆 |
fànguǎn |
Nhà hàng |
155 |
东 |
dōng |
Phía đông |
156 |
朵 |
duǒ |
Làm |
157 |
范围 |
fànwéi |
Phạm vi |
158 |
方便 |
fāngbiàn |
tiện lợi |
159 |
懂 |
dǒng |
Hiểu biết |
160 |
饿 |
è |
nạn đói |
161 |
动物 |
dòngwù |
thú vật |
162 |
方面 |
fāngmiàn |
diện mạo |
163 |
而 |
ér |
và |
164 |
动作 |
dòngzuò |
Hoạt động |
165 |
方向 |
fāngxiàng |
phương hướng |
166 |
都 |
dōu |
Tất cả |
167 |
儿童 |
értóng |
Đứa trẻ |
168 |
读 |
dú |
đọc |
169 |
访问 |
fǎngwèn |
Chuyến thăm |
170 |
堵车 |
dǔchē |
Giao thông tắc nghẽn |
171 |
放 |
fàng |
đặt |
172 |
耳朵 |
ěrduǒ |
tai |
173 |
肚子 |
dùzi |
bụng |
174 |
二 |
èr |
hai |
175 |
短 |
duǎn |
ngắn ngủi |
176 |
放暑假 |
fàng shǔjià |
kì nghỉ hè |
177 |
段 |
duàn |
phần |
178 |
放心 |
fàngxīn |
yên tâm |
179 |
断 |
duàn |
Cắt |
180 |
发 |
fā |
gửi |
181 |
锻炼 |
duànliàn |
bài tập |
182 |
发烧 |
fāshāo |
sốt |
183 |
对 |
duì |
bên phải |
184 |
分 |
fēn |
Phút |
185 |
对 |
duì |
bên phải |
186 |
分之 |
fēn zhī |
Chia |
187 |
牵 |
qiān |
Chỉ huy |
188 |
卅鱗 |
sà lín |
30 thang |
189 |
沙娜 |
shā nà |
Shanna |
190 |
沴迎 |
lì yíng |
Ying |
191 |
命斗 |
mìng dòu |
Định mệnh |
192 |
规 |
guī |
Quy định |
193 |
海洋 |
hǎiyáng |
Đại dương |
194 |
红 |
hóng |
Màu đỏ |
195 |
观众 |
guānzhòng |
thính giả |
196 |
猴子 |
hóuzi |
con khỉ |
197 |
管理 |
guǎnlǐ |
quản lý |
198 |
害羞 |
hàixiū |
xấu hổ |
199 |
厚 |
hòu |
dày |
200 |
光 |
guāng |
Nhẹ |
201 |
寒假 |
hánjià |
Kỳ nghỉ đông |
202 |
后悔 |
hòuhuǐ |
hối tiếc |
203 |
广播 |
guǎngbò |
Phát tin |
204 |
汗 |
hàn |
Mồ hôi |
205 |
后来 |
hòulái |
Một lát sau |
206 |
广告 |
guǎnggào |
Quảng cáo |
207 |
汉语 |
hànyǔ |
Người Trung Quốc |
208 |
逛 |
guàng |
Tản bộ |
209 |
航班 |
hángbān |
Chuyến bay |
210 |
忽然 |
hūrán |
Đột ngột |
211 |
规定 |
guī dìng |
Quy định |
212 |
好 |
hǎo |
tốt |
213 |
护士 |
hùshì |
cô y tá |
214 |
贵 |
guì |
đắt |
215 |
好吃 |
hào chī |
tốt để ăn |
216 |
护照 |
hùzhào |
hộ chiếu |
217 |
国际 |
guójì |
tính quốc tế |
218 |
好处 |
hǎochù |
phúc lợi |
219 |
互相 |
hùxiāng |
lẫn nhau |
220 |
花 |
huā |
Hoa |
221 |
果然 |
guǒrán |
Đảm bảo đủ |
222 |
号 |
hào |
Không |
223 |
花园 |
huāyuán |
sân vườn |
224 |
果汁 |
guǒzhī |
Nước ép |
225 |
号码 |
hàomǎ |
Số |
226 |
画 |
huà |
bức tranh |
227 |
过 |
guò |
vượt qua |
228 |
喝 |
hē |
uống |
229 |
怀疑 |
huái yí |
Nghi ngờ |
230 |
过 |
guò |
vượt qua |
231 |
和 |
hé |
và |
232 |
坏 |
huài |
Tồi tệ |
233 |
过程 |
guòchéng |
tiến trình |
234 |
河 |
hé |
Con sông |
235 |
合格 |
hégé |
đạt tiêu chuẩn |
236 |
还 |
hái |
Cũng thế |
237 |
合适 |
héshì |
Phù hợp |
238 |
环境 |
huánjìng |
vùng lân cận |
239 |
盒子 |
hézi |
Hộp |
240 |
换 |
huàn |
Biến đổi |
241 |
还 |
hái |
Cũng thế |
242 |
里 |
lǐ |
trong |
243 |
黄 |
huáng |
Màu vàng |
244 |
黑板 |
hēibǎn |
Bảng đen |
245 |
回 |
huí |
Quay lại |
246 |
很 |
hěn |
rất |
247 |
计划解 |
jìhuà jiě |
Lập kế hoạch giải pháp |
248 |
季节 |
jìjié |
Mùa |
249 |
既然 |
jìrán |
bây giờ thì |
250 |
技术 |
jìshù |
Công nghệ |
251 |
家 |
jiā |
Gia đình |
252 |
家具 |
jiājù |
đồ nội thất |
253 |
加班 |
jiābān |
làm thêm giờ |
254 |
加油站 |
jiāyóu zhàn |
Trạm xăng |
255 |
假 |
jiǎ |
Đồ giả |
256 |
价格 |
jiàgé |
giá |
257 |
减肥 |
jiǎnféi |
giảm cân |
258 |
减少 |
jiǎnshǎo |
giảm bớt |
259 |
件 |
jiàn |
Miếng |
260 |
健康 |
jiànkāng |
mạnh khỏe |
261 |
见面 |
jiànmiàn |
Gặp nhau |
262 |
将来 |
jiānglái |
Trong tương lai |
263 |
讲 |
jiǎng |
nói |
264 |
奖金 |
jiǎngjīn |
thưởng |
265 |
降低 |
jiàngdī |
giảm bớt |
266 |
教 |
jiào |
dạy bảo |
267 |
交 |
jiāo |
trả |
268 |
交流 |
jiāoliú |
comminicate |
269 |
交通 |
jiāotōng |
vận tải |
270 |
骄傲 |
jiāo'ào |
kiêu hãnh |
271 |
角 |
jiǎo |
Sừng |
272 |
脚 |
jiǎo |
Bàn Chân |
273 |
饺子 |
jiǎozi |
bánh bao |
274 |
叫 |
jiào |
Gọi |
275 |
教室 |
jiàoshì |
Lớp học |
276 |
教授 |
jiàoshòu |
giáo sư |
277 |
教育 |
jiàoyù |
giáo dục |
278 |
接 |
jiē |
chụp lấy |
279 |
街道 |
jiēdào |
Đường phố |
280 |
回忆 |
huíyì |
Gợi lại |
281 |
会 |
huì |
gặp gỡ |
282 |
会议 |
huìyì |
Gặp gỡ |
283 |
活动 |
huódòng |
Hoạt động |
284 |
活泼 |
huópō |
Sống động |
285 |
火 |
huǒ |
lửa |
286 |
火车站 |
huǒchē zhàn |
ga xe lửa |
287 |
获得 |
huòdé |
đến |
288 |
机场 |
jīchǎng |
Sân bay |
289 |
基 础 |
jīchǔ |
Căn cứ |
290 |
鸡蛋 |
jīdàn |
trứng |
291 |
激动 |
jīdòng |
Bị kích thích |
292 |
几乎 |
jīhū |
Gần như |
293 |
积极 |
jījí |
tích cực |
294 |
积累 |
jīlěi |
Tích trữ |
295 |
极 |
jí |
Cực kì |
296 |
极其 |
jíqí |
Cực kì |
297 |
集合 |
jíhé |
tụ họp |
298 |
几 |
jǐ |
Vài |
299 |
寄 |
jì |
gửi |
300 |
经济 |
jīngjì |
kinh tế |
301 |
经理 |
jīnglǐ |
người quản lý |
302 |
经验 |
jīngyàn |
Kinh nghiệm |
303 |
节日 |
jiérì |
ngày hội |
304 |
京剧 |
jīngjù |
Kinh kịch |
305 |
节约 |
jiéyuē |
Tiết kiệm |
306 |
姐姐 |
jiějiě |
chị gái |
307 |
竟然 |
jìngrán |
hóa ra |
308 |
竞争 |
jìngzhēng |
cạnh tranh |
309 |
镜子 |
jìngzi |
Gương |
310 |
借 |
jiè |
vay |
311 |
究竟 |
jiùjìng |
sau tất cả |
312 |
介绍 |
jièshào |
giới thiệu |
313 |
九 |
jiǔ |
Chín |
314 |
久 |
jiǔ |
Dài |
315 |
尽管 |
jǐnguǎn |
Mặc du |
316 |
旧 |
jiù |
cũ |
317 |
就 |
jiù |
Một lần |
318 |
近 |
jìn |
gần |
319 |
举办 |
jǔbàn |
giữ |
320 |
进 |
jìn |
Đi vào |
321 |
举行 |
jǔxíng |
Giữ |
322 |
拒巨绝 |
jù jù jué |
Từ chối |
323 |
禁止 |
jìnzhǐ |
cấm |
324 |
距离 |
jùlí |
khoảng cách |
325 |
精彩 |
jīngcǎi |
Tuyệt vời |
326 |
经常 |
jīngcháng |
thường xuyên |
327 |
经过 |
jīngguò |
đi xuyên qua |
328 |
开 |
kāi |
mở |
329 |
开 玩 笑 |
kāiwánxiào |
câu nói đùa |
330 |
看 |
kàn |
Nhìn |
331 |
看法 |
kànfǎ |
Ý kiến |
332 |
考试 |
kǎoshì |
tham gia một kỳ thi |
333 |
棵 |
kē |
Cây |
334 |
科学 |
kēxué |
khoa học |
335 |
咳嗽 |
késòu |
ho |
336 |
渴 |
kě |
Khát |
337 |
可惜 |
kěxí |
điều đáng tiếc |
338 |
刻 |
kè |
khắc chạm |
339 |
课 |
kè |
lớp học |
340 |
客人 |
kèrén |
khách mời |
341 |
肯足 |
kěn zú |
Sẵn sàng bước chân |
342 |
空气 |
kōngqì |
Không khí |
343 |
空调 |
kòngtiáo |
máy điều hòa |
344 |
恐怕 |
kǒngpà |
Tôi e rằng |
345 |
口 |
kǒu |
miệng |
346 |
哭 |
kū |
khóc |
347 |
苦 |
kǔ |
vị đắng |
348 |
裤子 |
kùzi |
Quần dài |
349 |
块 |
kuài |
mảnh |
350 |
快 |
kuài |
nhanh |
351 |
筷子 |
kuàizi |
Đũa |
352 |
宽 |
kuān |
chiều rộng |
353 |
困 |
kùn |
Ngái ngủ |
354 |
困难 |
kùnnán |
sự khó khăn |
355 |
扩大 |
kuòdà |
Mở rộng |
356 |
拉 |
lā |
sự lôi kéo |
357 |
垃圾桶 |
lèsè tǒng |
thùng rác |
358 |
辣 |
là |
nóng bức |
359 |
来 |
lái |
Đến |
360 |
来不及 |
láibují |
Quá muộn |
361 |
来得及 |
láidéjí |
Quá muộn |
362 |
蓝 |
lán |
Màu xanh lam |
363 |
懒 |
lǎn |
lười |
364 |
浪费 |
làngfèi |
lãng phí |
365 |
浪漫 |
làngmàn |
lãng mạn |
366 |
老 |
lǎo |
cũ |
367 |
老虎 |
lǎo hǔ |
Con hổ |
368 |
了 |
le |
Hướng lên |
369 |
累 |
lèi |
mệt mỏi |
370 |
冷 |
lěng |
lạnh lẽo |
371 |
离 |
lí |
Rời bỏ |
372 |
里 |
lǐ |
trong |
373 |
理发 |
lǐfǎ |
Cắt tóc |
374 |
理想 |
lǐxiǎng |
lý tưởng |
375 |
礼貌 |
lǐmào |
lịch thiệp |
376 |
厉害 |
lìhài |
Tuyệt quá |
377 |
力气 |
lìqì |
Sức mạnh |
378 |
例如 |
lìrú |
Ví dụ |
379 |
历史 |
lìshǐ |
Môn lịch sử |
380 |
俩 |
liǎ |
Hai |
381 |
连 |
lián |
cũng |
382 |
脸 |
liǎn |
Đối mặt |
383 |
练习 |
liànxí |
Bài tập |
384 |
凉快 |
liángkuai |
Mát |
385 |
两 |
liǎng |
hai |
386 |
亮 |
liàng |
Sáng chói |
387 |
辆 |
liàng |
Xe cộ |
388 |
聊天 |
liáotiān |
để trò chuyện với |
389 |
了解 |
liǎojiě |
học hỏi |
390 |
邻居 |
línjū |
láng giềng |
391 |
零 |
líng |
số không |
392 |
留 |
liú |
Giữ cho |
393 |
留学 |
liúxué |
Du học |
394 |
流泪 |
liúlèi |
Những giọt nước mắt |
395 |
咖 |
kā |
Cà phê |
396 |
流利 |
liúlì |
trôi chảy |
397 |
流行 |
liúxíng |
Phổ biến |
398 |
六 |
liù |
sáu |
399 |
楼 |
lóu |
Tòa nhà |
400 |
路 |
lù |
đường bộ |
401 |
乱 |
luàn |
sự hỗn loạn |
402 |
旅游 |
lǚyóu |
đi du lịch |
403 |
绿 |
lǜ |
màu xanh lá |
404 |
马 |
mǎ |
ngựa |
405 |
马虎 |
mǎhǔ |
Luộm thuộm |
406 |
吗 |
ma |
|
407 |
买 |
mǎi |
Mua |
408 |
卖 |
mài |
Bán |
409 |
俩 |
liǎ |
Hai |
410 |
满意 |
mǎnyì |
thỏa mãn |
411 |
慢 |
màn |
chậm |
412 |
忙 |
máng |
bận |
413 |
猫 |
māo |
con mèo |
414 |
毛巾 |
máojīn |
cái khăn lau |
415 |
拿 |
ná |
lấy |
416 |
帽子 |
màozi |
cái mũ |
417 |
哪 |
nǎ |
ở đâu |
418 |
没 |
méi |
Không |
419 |
那 (那儿) |
nà (nà'er) |
Ở đó |
420 |
没 关 系 |
méiguānxì |
Được rồi |
421 |
奶奶 |
nǎinai |
Bà nội |
422 |
每 |
měi |
Mỗi |
423 |
耐心 |
nàixīn |
kiên nhẫn |
424 |
美丽 |
měilì |
sắc đẹp, vẻ đẹp |
425 |
南 |
nán |
Miền Nam |
426 |
妹妹 |
mèimei |
em gái |
427 |
难 |
nán |
khó khăn |
428 |
门 |
mén |
cửa |
429 |
梦 |
mèng |
mơ ước |
430 |
难过 |
nánguò |
buồn |
431 |
米 |
mǐ |
cơm |
432 |
难受 |
nánshòu |
Khó chịu |
433 |
米饭 |
mǐfàn |
cơm |
434 |
密码 |
mìmǎ |
mật khẩu mở khóa |
435 |
呢 |
ne |
Đồ len |
436 |
免费 |
miǎnfèi |
rảnh rỗi |
437 |
内 |
nèi |
Trong |
438 |
面包 |
miànbāo |
bánh mỳ |
439 |
内容 |
nèiróng |
Nội dung |
440 |
面条 |
miàntiáo |
Bún |
441 |
能 |
néng |
có thể |
442 |
民族 |
mínzú |
Quốc tịch |
443 |
你 |
nǐ |
bạn |
444 |
師 |
shī |
phân công |
445 |
年级 |
niánjí |
Lớp |
446 |
年龄 |
niánlíng |
già đi |
447 |
目的 |
mùdì |
Mục đích |
448 |
鸟 |
niǎo |
chim |
449 |
滢 |
yíng |
Ying |
450 |
好其 |
hǎo qí |
Tốt của nó |
451 |
制 |
zhì |
Hệ thống |
452 |
妆 |
zhuāng |
Trang điểm |
453 |
貓苦 |
māo kǔ |
Mèo đắng |
454 |
外 |
wài |
ngoài |
455 |
贫 |
pín |
Nghèo |
456 |
清 |
qīng |
thông thoáng |
457 |
浒渚 |
hǔ zhǔ |
Huzhu |
458 |
圄味 |
yǔ wèi |
Nếm |
459 |
颈 |
jǐng |
Cổ |
460 |
结对 |
jiéduì |
Đôi |
461 |
锸 |
chā |
锸 |
462 |
屏適 |
píng shì |
Màn hình phù hợp |
463 |
商吨 |
shāng dūn |
Thương số |
464 |
瓣 |
bàn |
Đập nhẹ |
465 |
猶 |
yóu |
Vẫn |
466 |
嗍湘 |
suō xiāng |
Xiang Xiang |
467 |
將 |
jiāng |
sẽ |
468 |
雖兩 |
suī liǎng |
Mặc dù hai |
469 |
捃来 |
jùn lái |
Đến |
470 |
齑 |
jī |
Bướng bỉnh |
471 |
萆龈 隱 |
bì kěn yǐn |
Gingival ẩn |
472 |
銪 |
yǒu |
Europium |
473 |
鄭 |
zhèng |
Zheng |
474 |
故 |
gù |
Vì vậy |
475 |
讁微 |
zhé wēi |
Zhenwei |
476 |
晴 |
qíng |
Trời nắng |
477 |
请 |
qǐng |
Xin vui lòng |
478 |
请假 |
qǐngjià |
xin phép |
479 |
请客 |
qǐngkè |
Đãi |
480 |
穷 |
qióng |
nghèo |
481 |
秋 |
qiū |
Mùa thu |
482 |
区别 |
qūbié |
Sự khác biệt |
483 |
取 |
qǔ |
Nhặt |
484 |
去 |
qù |
đi với |
485 |
去年 |
qùnián |
năm ngoái |
486 |
缺点 |
quēdiǎn |
sự thiếu sót |
487 |
缺少 |
quēshǎo |
Thiếu |
488 |
却 |
què |
nhưng |
489 |
群 |
qún |
tập đoàn |
490 |
裙子 |
qúnzi |
váy |
491 |
然而 |
rán'ér |
Tuy nhiên |
492 |
让 |
ràng |
cho phép |
493 |
伞 |
sǎn |
Ô |
494 |
热 |
rè |
nóng bức |
495 |
散步 |
sànbù |
đi bộ |
496 |
热闹 |
rènào |
sống động |
497 |
森林 |
sēnlín |
Rừng |
498 |
热情 |
rèqíng |
hăng hái |
499 |
沙发 |
shāfā |
ghế sô pha |
500 |
人 |
rén |
Mọi người |